Có 2 kết quả:
高压氧治疗 gāo yā yǎng zhì liáo ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ • 高壓氧治療 gāo yā yǎng zhì liáo ㄍㄠ ㄧㄚ ㄧㄤˇ ㄓˋ ㄌㄧㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperbaric medicine
(2) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(3) also 高壓氧療法|高压氧疗法[gao1 ya1 yang3 liao2 fa3]
(2) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(3) also 高壓氧療法|高压氧疗法[gao1 ya1 yang3 liao2 fa3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperbaric medicine
(2) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(3) also 高壓氧療法|高压氧疗法[gao1 ya1 yang3 liao2 fa3]
(2) hyperbaric oxygen therapy (HBOT)
(3) also 高壓氧療法|高压氧疗法[gao1 ya1 yang3 liao2 fa3]
Bình luận 0